khí hiếm nghĩa tiếng Anh là rare gas
/rɛər ɡæs/
khí hiếm còn có các bản dịch khác là
Noble gas
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rare gas: khí hiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rare gas
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí hiếm