unusual nghĩa tiếng Việt là Hiếm khi
unusual phiên âm IPA là /ʌnˈjuːʒuəl/
unusual còn có các bản dịch khác là
Bất thường, không bình thường, khác thường, kỳ lạ, lạ kỳ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unusual
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unusual
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hiếm khi