khi có cơ hội nghĩa tiếng Anh là contingent
khi có cơ hội còn có các bản dịch khác là
once in a while, odd, occasionally, occasional, now and then
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contingent: khi có cơ hội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contingent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khi có cơ hội