Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
khi có cơ hội
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
khi có cơ hội
gelegentlich
(adj)
Diễn Giải
khi có cơ hội
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
gelegentlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
gelegentlich
:
khi có cơ hội
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelegentlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khi có cơ hội
Bản dịch liên quan
khi có cơ hội
khí CO
Kohlenmonoxid
(n)
cơ khí
mechanisch
(adj)
Cơ khí hóa
mechanisieren
(Vt)(hat)
Khi có dịp
gelegentlich
(adj)
Thợ cơ khí
Mechaniker
(m)
Ngành cơ khí
Maschinenbau
(m)
Kỹ sư cơ khí
Maschinenbauingenieur
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout