contingent nghĩa tiếng Việt là khi có cơ hội
contingent còn có các bản dịch khác là
Tùy thuộc, có thể xảy ra, có thể, có lẽ, không rõ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contingent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contingent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khi có cơ hội