khai trừ nghĩa tiếng Anh là obviation
/ˌɒbviˈeɪʃn̩/
khai trừ còn có các bản dịch khác là
proscribe, prohibit, outlaw, ostracize, ostracise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obviation: khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obviation