Khai trừ nghĩa tiếng Anh là
proscribe
/prəʊˈskraɪb/
(v)
Khai trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proscribe: Khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proscribe