Khai trừ nghĩa tiếng Anh là
prohibit
/prəˈhɪbɪt/
(v)
Khai trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prohibit
Nghe phát âm giọng Mỹ của prohibit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khai trừ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prohibit: Khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prohibit