khai quật nghĩa tiếng Anh là
excavating
/ˈɛkskəˌveɪtɪŋ/
(v) (present participle)
khai quật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excavating
Nghe phát âm giọng Mỹ của excavating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai quật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excavating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavating: khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavating