excavating phiên âm IPA là /ˈɛkskəveɪtɪŋ/
excavating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excavating
Nghe phát âm giọng Mỹ của excavating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai quật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavating