đang khai quật nghĩa tiếng Anh là
excavating
/ˈɛkskəˌveɪtɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavating: đang khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavating