kẻ bỏ trốn nghĩa tiếng Đức là Ausreißer
kẻ bỏ trốn còn có các bản dịch khác là
Entführer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausreißer: kẻ bỏ trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausreißer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ bỏ trốn