kẻ bỏ trốn nghĩa tiếng Anh là
runaway
/ˈrʌnəweɪ/
(n)
kẻ bỏ trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của runaway
Nghe phát âm giọng Mỹ của runaway
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ bỏ trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của runaway
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan runaway: kẻ bỏ trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runaway