Ausreißer nghĩa tiếng Việt là kẻ bỏ trốn
Ausreißer còn có các bản dịch khác là
Dữ liệu ngoại lệ, điểm ngoại lệ, người bỏ trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausreißer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausreißer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ bỏ trốn