jesting (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
nói đùa
jesting phiên âm IPA là /ˈdʒɛstɪŋ/
jesting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jesting
Nghe phát âm giọng Mỹ của jesting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói đùa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jesting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jesting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jesting