đang đùa cợt nghĩa tiếng Anh là
jesting
/ˈdʒɛstɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jesting
Nghe phát âm giọng Mỹ của jesting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đùa cợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jesting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jesting: đang đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jesting