đùa cợt nghĩa tiếng Anh là
jesting
/ˈdʒɛstɪŋ/
(v)
đùa cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jesting: đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jesting