trêu ghẹo nghĩa tiếng Anh là
jesting
/ˈdʒɛstɪŋ/
(v)
trêu ghẹo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jesting: trêu ghẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jesting