jdn stören nghĩa tiếng Việt là làm phiền ai đó
jdn stören còn có các bản dịch khác là
Quấy rầy ai, làm phiền, phiền nhiễu, quấy rầy, gây trở ngại khó khăn cho ai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn stören
Mở Rộng