làm phiền ai đó nghĩa tiếng Đức là jdn stören
làm phiền ai đó còn có các bản dịch khác là
jdm lästig sein, jmdm, auf den Keks gehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn stören: làm phiền ai đó
Mở Rộng