phiền nhiễu nghĩa tiếng Đức là jdn stören
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn stören: phiền nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jdn stören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phiền nhiễu