invert nghĩa tiếng Việt là Đi ngược lại
invert phiên âm IPA là /ɪnˈvɜːrt/
invert còn có các bản dịch khác là
đả, đảo ngược, nghịch đảo, đảo lại, Đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đi ngược lại