đảo ngược nghĩa tiếng Anh là
inverting
/ɪnˈvɜrtɪŋ/
(v) (present participle)
đảo ngược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inverting
Nghe phát âm giọng Mỹ của inverting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảo ngược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inverting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inverting: đảo ngược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inverting