overturned (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
Đảo ngược
overturned phiên âm IPA là /ˌəʊvərˈtɜrnd/
overturned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overturned
Nghe phát âm giọng Mỹ của overturned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đảo ngược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overturned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overturned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overturned