invert nghĩa tiếng Việt là đả
invert phiên âm IPA là /ɪnˈvɜːrt/
invert còn có các bản dịch khác là
đảo ngược, nghịch đảo, đảo lại, Đảo, lộn ngược lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invert