insert nghĩa tiếng Việt là tờ rơi
insert phiên âm IPA là /ˈɪnsɜrt/
insert còn có các bản dịch khác là
Chèn, chiếu lên, đặt vào, lắp vào, gài vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tờ rơi