insertion nghĩa tiếng Việt là bổ sung
insertion phiên âm IPA là /ɪnˈsɜːrʃən/
insertion còn có các bản dịch khác là
Chèn vào, chèn, sự chèn vào, sự thêm vào, sự chèn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insertion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insertion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bổ sung