bổ sung nghĩa tiếng Đức là aufstocken
bổ sung còn có các bản dịch khác là
vervollständigen , Einschub, Einfügung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstocken: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ sung