aufstocken nghĩa tiếng Việt là bổ sung
aufstocken còn có các bản dịch khác là
đắp thêm lên, tăng thêm, chất chồng lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstocken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstocken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ sung