bổ sung nghĩa tiếng Anh là restock
/riːˈstɒk/
bổ sung còn có các bản dịch khác là
insertion, additions, accessory
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restock: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bổ sung