tờ rơi nghĩa tiếng Đức là Einleger
tờ rơi còn có các bản dịch khác là
Prospekt, Blattlauf, Handzettel, Broschüre, Blätter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einleger: tờ rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einleger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tờ rơi