inflame nghĩa tiếng Việt là Bùng cháy
inflame phiên âm IPA là /ɪnˈfleɪm/
inflame còn có các bản dịch khác là
Đốt cháy, làm bùng lên, làm châm chích, làm nổi mầm, kích thích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflame
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflame
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bùng cháy