inflamed (v) nghĩa tiếng Việt là
sưng đỏ
inflamed phiên âm IPA là /ɪnˈfleɪmd/
inflamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sưng đỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflamed