inflamed (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị viêm
inflamed phiên âm IPA là /ɪnˈfleɪmd/
inflamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflamed