imbuing nghĩa tiếng Việt là thấu hiểu
imbuing phiên âm IPA là /ɪmˈbjuɪŋ/
imbuing còn có các bản dịch khác là
Thấm nhuần, đang thấm vào, truyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbuing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thấu hiểu