truyền đạt nghĩa tiếng Anh là
imbuing
/ɪmˈbjuɪŋ/
(v)
truyền đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imbuing
Nghe phát âm giọng Mỹ của imbuing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imbuing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbuing: truyền đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbuing