communicating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Truyền đạt
communicating phiên âm IPA là /kəˈmjuːnɪkeɪtɪŋ/
communicating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của communicating
Nghe phát âm giọng Mỹ của communicating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Truyền đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của communicating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan communicating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
communicating