imparting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
truyền đạt
imparting phiên âm IPA là /ɪmˈpɑrtɪŋ/
imparting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imparting
Nghe phát âm giọng Mỹ của imparting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imparting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imparting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imparting