thấu hiểu nghĩa tiếng Anh là imbuing
/ɪmˈbjuɪŋ/
thấu hiểu còn có các bản dịch khác là
clasp, understood, understand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbuing: thấu hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbuing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thấu hiểu