thấm nhuần nghĩa tiếng Anh là
imbuing
/ɪmˈbjuːɪŋ/
(v)
thấm nhuần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbuing: thấm nhuần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbuing