imbuing (v) nghĩa tiếng Việt là
truyền
imbuing phiên âm IPA là /ɪmˈbjuɪŋ/
imbuing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imbuing
Nghe phát âm giọng Mỹ của imbuing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imbuing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbuing