huyết quản nghĩa tiếng Anh là
container
/kənˈteɪnər/
(n)
huyết quản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan container: huyết quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
container