humble nghĩa tiếng Việt là Đơn sơ
humble phiên âm IPA là /ˈhʌmbəl/
humble còn có các bản dịch khác là
Adj, làm khiêm nhường, làm khiêm tốn, làm nhụt chí, làm nhục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đơn sơ