humbled up nghĩa tiếng Việt là khiêm tốn lên
humbled up phiên âm IPA là /ˈhʌmbld ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbled up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbled up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiêm tốn lên