nhục nhã nghĩa tiếng Anh là humbled
/ˈhʌmbəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbled: nhục nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhục nhã