hugged nghĩa tiếng Việt là ôm
hugged phiên âm IPA là /hʌɡd/
hugged còn có các bản dịch khác là
đã ôm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hugged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ôm