đã ôm nghĩa tiếng Anh là have hugged
/hæv hʌɡd/
đã ôm còn có các bản dịch khác là
have/has cuddled, embraced, have embraced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hugged: đã ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hugged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ôm