have hugged (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ôm
have hugged phiên âm IPA là /hæv hʌɡd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hugged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hugged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hugged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hugged