đã ôm nghĩa tiếng Đức là haben/hat gekuschelt
đã ôm còn có các bản dịch khác là
gekuschelt, hat gekuschelt, kuschelte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat gekuschelt: đã ôm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ôm