hứa hẹn nghĩa tiếng Đức là vielversprechend
hứa hẹn còn có các bản dịch khác là
versprach, verheißt, versprochen, vertrösten, jdm verprechen (versprochen, versprach
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vielversprechend: hứa hẹn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hứa hẹn